Trà Xanh Và Những Công Dụng Tuyệt Vời Bạn Nên Biết

0
824

Trà xanh hay còn gọi là chè xanh là loại nước uống ưa thích của người dân Việt Nam. Loại nước uống này mang lại nhiều giá trị sức khỏe và tinh thần cho người sử dụng. Để hiểu rõ hơn về công dụng mời bạn đọc bài viết dưới đây.

1. Trà xanh là gì?

Trà xanh, có nguồn gốc từ Trung Quốc và Ấn Độ. Nó đã được tiêu thụ và ca ngợi vì lợi ích sức khỏe của nó trong nhiều thế kỷ. Những năm gần đây nó cũng trở nên phổ biến ở Việt Nam.

trà xanh
Trà xanh là loại thức uống phổ biến

Trà là thức uống được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới sau nước. Tuy nhiên, 78% trà được tiêu thụ trên toàn thế giới là màu đen. Và chỉ khoảng 20% là màu xanh .

Tất cả các loại trà, ngoại trừ trà thảo mộc, đều được ủ từ lá khô. Mức độ oxy hóa của lá sẽ giúp phân loại các loại trà.

2. Các loại trà xanh

trà xanh
Các loại trà xanh ngon

Chắc chắn bạn đã nhận thấy nếu bạn đã nhấm nháp nhiều loại trà xanh khác nhau. Không phải tất cả các loại đều có vị giống nhau, mặc dù tất cả đều đến từ cùng một giống cây trồng.

Nó không chỉ phụ thuộc vào phương pháp chế biến mà người sản xuất chè sử dụng. Mà còn phụ thuộc vào phương thức canh tác mà người trồng chè sử dụng. Chè được hái vào thời gian nào trong năm? Cây được cắt tỉa như thế nào? Những bộ phận nào của cây được tuốt? Cây được xử lý bằng hóa chất hay được trồng theo phương pháp hữu cơ? Người ta dùng nhiệt nào để lá chè ngừng oxi hóa? Lá trà có hình dạng, cuộn hay sấy khô như thế nào? Lá để nguyên hay cắt miếng nhỏ?

Hương vị cuối cùng của một loại trà cũng phụ thuộc vào “vùng đất” hoặc môi trường mà trà được trồng.

Các cây chè mọc gần các cây trồng khác có thể ảnh hưởng đến hương vị của chúng. Như bụi hoa hồng, cây cà phê hoặc cây nho.

Các loại trà xanh phổ biến, được tiêu thụ rộng rãi nhất đến từ Trung Quốc và Nhật Bản. Các loại trà từ Trung Quốc và Nhật Bản có hương vị khác nhau. Dựa trên địa điểm và cách chúng được trồng, nhưng đặc biệt nhất là cách chúng được chế biến, chảo nung ở Trung Quốc và được hấp ở Nhật Bản. Các quốc gia sản xuất trà xanh khác thường tham khảo từ Trung Quốc hoặc Nhật Bản. Họ áp dụng một trong các phong cách sản xuất trà của các quốc gia này.

3. Cách chế biến

Đối với trà xanh, lá trà được thu hoạch từ cây và sau đó được làm nóng nhanh chóng bằng cách nung chảo hoặc hấp và sấy khô để ngăn chặn quá trình oxy hóa xảy ra khiến lá xanh chuyển sang màu nâu và làm thay đổi hương vị mới hái của chúng.

Trà xanh đã pha thường có màu xanh lục, vàng hoặc nâu nhạt. Nếu được pha đúng cách, hầu hết trà sẽ có màu khá nhạt.

Ngược lại, lá trà đen được thu hoạch và để oxi hóa hoàn toàn trước khi chúng được xử lý nhiệt và sấy khô. Trong quá trình oxy hóa, oxy tương tác với thành tế bào của cây chè, làm cho lá có màu từ nâu sẫm sang đen đặc trưng như trà đen nổi tiếng và làm thay đổi đáng kể hương vị của chúng.

Trà đen thường có độ se và đắng hơn, nhưng nếu được pha đúng cách, nó sẽ mịn và có hương vị.

Chế biến: Hấp / Rang Làm lạnh Cán lần 1 Sấy lần 1 (110 ° C / 70 ° C) Cán lần cuối Sấy lần cuối (120 ° C / 80 ° C)

4. Lợi ích sức khỏe

Dưới đây là những lợi ích sức khỏe đến từ trà xanh. Trà đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Ấn Độ để kiểm soát chảy máu và chữa lành vết thương, hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện sức khỏe tim mạch và tinh thần , và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

trà xanh và công dụng
Những lợi ích của trà xanh đối với sức khỏe

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng trà xanh có thể có tác dụng tích cực đối với mọi thứ, từ giảm cân đến rối loạn gan, bệnh tiểu đường loại 2 và bệnh Alzheimer.

Các nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng uống trà có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa sâu răng, căng thẳng , mệt mỏi mãn tính , điều trị các bệnh về da và cải thiện tình trạng viêm khớp bằng cách giảm viêm.

4.1. Trà xanh và phòng chống ung thư

Các polyphenol trong trà đã được chứng minh là làm giảm sự phát triển của khối u trong các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm trên động vật và có thể bảo vệ chống lại thiệt hại do bức xạ tia cực tím UVB gây ra.

Ở những quốc gia tiêu thụ nhiều trà xanh, tỷ lệ ung thư có xu hướng thấp hơn. Nhưng không thể biết chắc liệu có thể ngăn ngừa ung thư ở những nhóm dân cư cụ thể hay các yếu tố lối sống khác.

Một số nghiên cứu cũng chỉ ra tác động tích cực của trà xanh đối với các loại ung thư sau:

  • Nhũ hoa
  • Bọng đái
  • Buồng trứng
  • Đại trực tràng (ruột)
  • Thực quản (cổ họng)
  • Phổi
  • Tuyến tiền liệt
  • Da
  • Bụng

Các nhà nghiên cứu tin rằng hàm lượng polyphenol cao trong trà giúp tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn chúng phát triển. Tuy nhiên, cơ chế chính xác mà trà tương tác với các tế bào ung thư vẫn chưa được biết rõ.

4.2 Trà xanh có lợi cho tim

Một nghiên cứu năm 2006 được công bố trên Tạp chí Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ kết luận rằng tiêu thụ trà xanh có liên quan đến việc giảm tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân, bao gồm cả bệnh tim mạch.

Nghiên cứu đã theo dõi hơn 40.000 người Nhật Bản trong độ tuổi từ 40 đến 79 trong 11 năm, bắt đầu từ năm 1994.

Những người tham gia uống ít nhất 5 tách trà xanh mỗi ngày có nguy cơ tử vong (đặc biệt là do bệnh tim mạch) thấp hơn đáng kể so với những người uống ít hơn một tách trà mỗi ngày.

4.3 Trà xanh và giảm cholesterol

Một phân tích của nghiên cứu được công bố vào năm 2011 cho thấy rằng tiêu thụ trà xanh, có liên quan đến giảm đáng kể cholesterol.

Uống trà làm giảm lượng cholesterol xấu trong máu và cải thiện tỷ lệ cholesterol tốt so với cholesterol xấu.

4.4 Nguy cơ đột quỵ và trà xanh

Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Stroke: Journal of the American Heart Association, uống trà hoặc cà phê thường xuyên có liên quan đến việc giảm nguy cơ đột quỵ .

Tác giả chính của nghiên cứu, Tiến sĩ Yoshihiro Kokubo, cho biết, “Đây là nghiên cứu quy mô lớn đầu tiên xem xét tác động kết hợp của cả trà xanh và cà phê đối với nguy cơ đột quỵ. Bạn có thể thực hiện một thay đổi nhỏ. Nhưng tích cực trong lối sống để giúp giảm nguy cơ đột quỵ bằng cách thêm trà xanh hàng ngày vào chế độ ăn uống của bạn ”.

4.5 Trà xanh cho bệnh tiểu đường

Trà xanh dường như giúp điều chỉnh lượng glucose, làm chậm sự gia tăng lượng đường trong máu sau khi ăn. Điều này có thể ngăn chặn sự tăng đột biến insulin và dẫn đến tích trữ chất béo.

4.6 Tác dụng giảm cân

Trà xanh làm tăng quá trình trao đổi chất. Polyphenol được tìm thấy trong loại trà này có tác dụng tăng cường mức độ oxy hóa chất béo và tốc độ cơ thể bạn biến thức ăn thành calo.

4.7 Chăm sóc da với trà xanh

Trà xanh dường như cũng có thể giúp làm mờ nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa. Điều này là do các hoạt động chống oxy hóa và chống viêm của chúng. Cả hai nghiên cứu trên động vật và con người đều chứng minh rằng dùng trà bôi tại chỗ có thể làm giảm tác hại của ánh nắng mặt trời.

trà xanh và công dụng
Lợi ích làm đẹp từ trà xanh

4.8 Tác dụng tăng trí nhớ

Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Psychopharmacology cho thấy trà xanh có thể tăng cường chức năng nhận thức của não bộ, đặc biệt là trí nhớ hoạt động.

Nhóm nghiên cứu cho biết phát hiện của họ cho thấy trà có thể có triển vọng trong điều trị suy giảm nhận thức. Liên quan đến rối loạn tâm thần kinh, chẳng hạn như chứng sa sút trí tuệ .

4.9 Trà xanh và bệnh Alzheimer

Trong một nghiên cứu được công bố vào năm 2011, các nhà nghiên cứu đã kiểm tra tác dụng của một thành phần của trà. Sau khi nó được tiêu hóa, để xem nó ảnh hưởng như thế nào đến một loại protein quan trọng trong bệnh Alzheimer.

Hiệp hội Alzheimer nhận xét rằng “nghiên cứu này bổ sung vào nghiên cứu trước đó. Cho thấyuống trà có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã sử dụng một liều lượng hóa chất trà xanh hoạt tính cao hơn rất nhiều so với những gì có thể được tìm thấy trong cơ thể người. Cần nghiên cứu thêm để xem liệu loại trà này có tác dụng bảo vệ với liều lượng thấp hơn nhiều hay không và để hiểu cơ chế liên quan.

4.10 Chống vi rút và chống vi khuẩn

Các catechin trong trà là chất kháng khuẩn và kháng vi rút mạnh, chúng có hiệu quả trong việc điều trị mọi thứ, từ cúm đến ung thư. Trong một số nghiên cứu, trà đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự lây lan của nhiều loại bệnh.

5. Tác dụng phụ và rủi ro của trà xanh

Có rất ít hoặc không có tác dụng phụ hoặc chống chỉ định uống trà cho người lớn. Tuy nhiên, những rủi ro hoặc biến chứng sau đây cần được lưu ý:

  • Nhạy cảm với cafein: Những người nhạy cảm với cafein nghiêm trọng. Họ có thể bị mất ngủ, buồn nôn hoặc đau bụng.
  • Thuốc làm loãng máu: Những người dùng thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu) như Coumadin / warfarin. Họ nên uống trà một cách thận trọng do hàm lượng vitamin K của nó. Bạn cũng nên tránh dùng trà xanh và aspirin. Vì chúng đều làm giảm hiệu quả đông máu của tiểu cầu.
  • Các chất kích thích khác: Nếu dùng chung với các loại thuốc kích thích. Trà có thể làm tăng huyết áp và nhịp tim.

Các chất bổ sung trà xanh chứa hàm lượng cao các chất hoạt tính. Chúng có thể gây ra các tác dụng phụ. Đồng thời chúng cũng tương tác với các loại thảo mộc, chất bổ sung hoặc thuốc khác.

Các chất bổ sung trà xanh không được kiểm soát bởi FDA. Chúng cũng có thể chứa các chất khác không an toàn cho sức khỏe hoặc có lợi cho sức khỏe chưa được chứng minh. Luôn luôn kiểm tra với bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ loại thảo mộc hoặc chế độ bổ sung nào.

5.1 Những đối tượng nên hạn chế sử dụng trà xanh

Đặc biệt, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, những người có vấn đề về tim hoặc huyết áp cao, các vấn đề về thận hoặc gan, loét dạ dày hoặc rối loạn lo âu không nên dùng các chất bổ sung hoặc chiết xuất từ ​​trà xanh.

Kết luận

Trà xanh với các công dụng và lợi ích tuyệt vời. Không chỉ mang đến giá trị tinh thần mà trà xanh còn mang tới sức khỏe cho người dùng. Tuy nhiên vẫn sẽ có một số rủi ro nhất định nếu bạn uống liều lượng không đúng. Vì thế hãy đọc kỹ bài viết và xem xét cơ địa – bệnh lý bản thân để đưa ra liều lượng phù hợp với mình.