Lịch Sử Máy Tính? Thông Tin Phân Từng Loại Của Chúng

0
1324

Máy tính là thiết bị không thể thiếu trong đời sống xã hội hiện đại hiện nay. Nó có rất nhiều lợi ích trong công việc, đời sống mỗi người. Bài viết này sẽ cho ta biết về lịch sử máy tính, sự ra đời, các loại máy được phân loại như thế nào.

1. Tiểu sử máy tính

Máy tính có nguồn gốc và lịch sử như thế nào? Tên gọi “máy tính” bắt nguồn từ từ ‘Computare ‘ trong tiếng Latinh, có nghĩa là phép toán trước. Nói cách khác, có thể nói nó bắt nguồn từ Compute là từ ghép của Com (với nhau) + Putus (để nghĩ).

Theo lịch sử máy tính, đây là một thiết bị điện tử thường lưu trữ và xử lý dữ liệu bằng phương pháp nhị phân theo các lệnh đầu vào khác nhau. Từ này ban đầu được dùng để chỉ một người thực hiện. Các phép toán học có hoặc không có sự trợ giúp của máy móc. Vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Theo danh sách ODE2, nó được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1897 để chỉ một cỗ máy thực hiện các phép toán cơ học. Cho đến năm 1946, một số công cụ sửa đổi đã được giới thiệu, được sử dụng để phân biệt các loại máy tính khác nhau. Các bộ sửa đổi này bao gồm analog và kỹ thuật số. Từ những năm 1970, từ máy tính dùng để chỉ kỹ thuật số dựa trên cấu trúc von Neumann.

2. Lịch sử máy tính

Từ xa xưa, đã có rất nhiều công cụ hỗ trợ cho việc tính toán, trong đó có bàn tính. Vào thời Trung cổ, các máy tính cơ học chính xác đã được phát minh để dự đoán chuyển động của các thiên thể hoặc độ dài ngày và đêm ở châu Âu và Tây Nam Á. Nhưng chúng không thể được sử dụng cho các tính toán ngoài việc quan sát thiên văn.

2.1 Năm 1623-1672

Lịch sử máy tính bắt đầu từ năm 1623, học giả người Đức Wilhelm Schickard đã phát minh ra máy tính cơ học đầu tiên có khả năng cộng và trừ 6 chữ số. Mô hình này đã bị phá hủy trong một trận hỏa hoạn trong quá trình xây dựng. Nhưng mô hình thứ hai đã được gửi đến nhà thiên văn học Johannes Kepler, bạn của Schickard.

Cùng với một bức thư giải thích cách sử dụng nó. Loại của Schickard được cho là đã giúp tính toán chuyển động của thiên thể chính xác hơn nhiều so với mức độ thiên văn vào thời điểm đó. Năm 1642, Blaise Pascal, 19 tuổi, đã phát minh ra máy tính cơ học. Nó có khả năng tính cộng và trừ các số thập phân và tạo ra khoảng 20 đơn vị.

Năm 1672, Gottfried Wilhelm Leibniz sử dụng nó để nhân và chia. Các cải tiến đã được thực hiện cho các máy khả thi. Leibniz cũng phát minh ra hệ thống nhị phân đã trở thành một phần không thể thiếu.

2.2 Năm 1822-1835

Theo lịch sử máy tính vào năm 1822, nhà toán học người Anh Charles Babbage đã thiết kế ra một động cơ vi phân. Một máy tính cơ học có khả năng tính các hàm đa thức, hàm logarit, hàm lượng giác. Nhưng công nghệ thời đó quá đắt đỏ nên đến năm 1855 chiếc máy thực tế mới được sản xuất.

Mặt khác, Babbage đã thiết kế một động cơ phân tích để phát triển thêm động cơ vi sai của mình vào năm 1835. Nhưng chiếc máy này không được sản xuất vì quá trình chế tạo máy quá phức tạp và rất khó để chế tạo các bộ phận với công nghệ lúc đó. Mặc dù nó chỉ là thiết kế, nhiều học giả công nhận công cụ phân tích là máy tính lập trình đầu tiên.

2.3 Năm 1936-1939

Năm 1936, nhà toán học người Anh Alan Turing, người được mệnh danh là cha đẻ của khoa học máy tính hiện đại. Đã nghĩ ra khái niệm toán học về máy Turing và đặt cơ sở lý thuyết cho các thuật toán và phép toán. Ông đã chứng minh rằng tất cả các khái niệm toán học đã biết và các quá trình tính toán đều có thể được biểu diễn bằng Turing. Tất cả các máy tính toán mà con người biết đến đều có tốc độ tính toán khác nhau. Nhưng tất cả đều có sức mạnh tính toán giống nhau hoặc yếu hơn như máy Turing.

Năm 1939, Atanasoff–Berry, một máy tính số điện tử được phát triển để giải quyết vấn đề đại số tuyến tính, được phát triển. Nhưng nó không thể được sử dụng được nhiều chức năng khác. Vì nó không thể được lập trình cho các mục đích khác.

2.4 Năm 1941

Trong khi đó, vào năm 1941, kỹ sư người Đức Konrad Zuse đã phát triển Z3. Chiếc máy tính cơ / điện tử đầu tiên có thể được lập trình bằng thẻ đục lỗ. Tuy nhiên, thành tựu của ông không được biết đến trong một thời gian dài bên ngoài nước Đức.

Vì đối tượng của ông ít tương tác với các nhà khoa học Mỹ hoặc Anh. Chiếc Z3 thật cũng bị phá hủy bởi cuộc ném bom của quân Đồng minh hai năm sau đó. Máy tính kỹ thuật số điện tử có thể lập trình đầu tiên là Colossus của Anh. Được thiết kế để bẻ khóa mật khẩu của Đức trong Thế chiến II. Tuy nhiên, sự tồn tại của nó vẫn là một bí mật không ai biết đến. Nên mãi đến những năm 1970 mới được công chúng biết đến rộng rãi.

2.5 Năm 1945-1949

Vì lý do này, ENIAC, được phát triển tại Hoa Kỳ vào năm 1946. Từ lâu đã được biết đến như là máy đa năng có thể lập trình đầu tiên. Eniac đã sử dụng 18.000 ống chân không, nặng 30 tấn và có giá 500.000 đô la. Vì vậy chính phủ chủ yếu tính toán quỹ đạo của đạn pháo hoặc dự đoán vụ nổ của bom khinh khí. Nó được sử dụng cho mục đích quân sự.

Trong khi đó, vào năm 1945, nhà khoa học người Mỹ John von Neumann đã đề xuất một máy tính nhúng. Các chương trình vào thiết bị nhớ và EDVAC được thiết kế dựa trên đề xuất của ông, nhưng việc phát triển bị trì hoãn do các vấn đề về bằng sáng chế. Do đó, EDSAC, công ty đã phát triển thiết kế EDVAC vào năm 1949. Nó trở thành loại máy kỹ thuật số đầu tiên áp dụng phương pháp tích hợp sẵn chương trình và phương pháp nhị phân.

2.6 Năm 1970-1990

Máy tính cá nhân (PC) bắt đầu phổ biến vào cuối những năm 1970 và là bước tiến lớn trong lịch sử máy tính. Kể từ năm 1990, đã có một sự phát triển bùng nổ trong đó hiệu suất tăng gấp đôi sau mỗi 18 đến 24 tháng.

3. Phân loại máy tính

3.1 Sức mạnh xử lý máy tính

3.1.1 Máy tính lớn

  • Siêu máy tính

Tính đến năm 2010, nó thực hiện các phép tính với tốc độ vài trăm tera vài petaflop mỗi giây. Dự báo thời tiết là phương tiện truyền thông mà công chúng có thể tiếp cận Supercom gần nhất. 

Ngoài ra, nó rất cần thiết cho các lĩnh vực có lượng tính toán đáng kể, chẳng hạn như các thí nghiệm vật lý hạt nhân. Kể từ năm 2000, khi phát triển các loại vũ khí như máy bay chiến đấu, trực thăng, tên lửa, thay vì chế tạo một số mẫu thử nghiệm. Họ đã thay thế bằng mô phỏng, nên không lâu nữa nó sẽ trở thành thước đo sức mạnh quốc gia. 

Hiện nay, Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản là những quốc gia đang cạnh tranh triển khai việc phát triển công nghệ siêu máy tính hiệu suất cao mới nhất và giới thiệu thiết bị. Bất cứ khi nào bảng xếp hạng hiệu suất trên thế giới được công bố, các thiết bị mới được phát triển ở ba quốc gia đều chiếm lại vị trí đầu bảng. Nó đã có giá hàng nghìn tỷ đồng.

Theo dữ liệu từ Viện Nghiên cứu Quốc gia, siêu máy tính ‘K’ của Viện Nghiên cứu Vật lý và Hóa học Nhật Bản được chế tạo với giá 1,5 nghìn tỷ won.

Siêu máy tính
Siêu máy tính
  • Máy tính lớn

Một máy tính lớn tối đa hóa sức mạnh xử lý và có thể được sử dụng bởi những người dùng quy mô lớn cùng một lúc. Chủ yếu được sử dụng bởi các ngân hàng, bệnh viện và các cơ quan chính phủ. Nó là một chiếc máy nâng sức mạnh phép toán lên giới hạn. Như vậy, các lĩnh vực ứng dụng của chúng rất đa dạng.

Ngoài ra, vì nó là một máy tính đứng đầu trong công nghệ mà nhân loại có. Nó có hiệu suất tuyệt vời cũng như độ ổn định và bảo mật. Vì lý do này, nó được sử dụng rộng rãi trong các đơn vị quan trọng về bảo mật, chẳng hạn như ngân hàng và tổ chức thông tin.

Tuy nhiên, khi công nghệ máy tính mới nhất được huy động hoàn toàn, chi phí giới thiệu là vô cùng đắt đỏ, nó lên đến hàng nghìn tỷ đồng. Được các ngân hàng giới thiệu phải xử lý dữ liệu tài chính bằng cách kết nối mạng lưới bán hàng được phân phối trên toàn quốc với mạng lưới truyền thông chuyên dụng vượt quá hàng nghìn tỷ won.

Nhìn chung, khi công nghệ máy tính phát triển, giá phổ thông giảm. Nhưng trong trường hợp máy tính lớn, giá lại tăng chóng mặt. Tuy nhiên, chúng không chỉ có thế mạnh về hiệu suất mà còn về bảo mật và độ ổn định, và nó có thể được nhìn thấy trong danh mục điện toán đám mây.

  • Máy chủ

Thường dùng để chỉ máy chủ ở dạng rackmount hoặc máy chủ phiến. Từ năm 2000, xu hướng sử dụng nhiều máy tính như một mạng hơn là cấu hình một máy chủ với một máy.

3.1.2 Máy tính cá nhân

  • Máy trạm

Máy tính cá nhân cao cấp dùng cho công việc chuyên môn. Nó lớn hơn một máy tính để bàn thông thường và có nhiều khe cắm mở rộng hơn. CPU sử dụng lớp Xeon. GPU thường được sử dụng với lớp RTX2080 trở lên.

Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế hoặc mô phỏng kỹ thuật yêu cầu xử lý đồ họa tốc độ cao, hiệu suất cao. Kể từ năm 2010, hệ điều hành giống nhau nên sự phân biệt với máy để bàn cao cấp ngày càng trở nên mờ nhạt.

  • PC

Một máy cá nhân nói chung có thể được đặt trên bàn và sử dụng. Được phân loại rộng rãi, có PC lắp ráp và PC sản xuất.

Máy tính PC
Máy tính PC

3.1.3 Máy tính xách tay

Một máy tính xách tay có kích thước bằng một cuốn sổ và có thể đặt trên đùi của bạn.

  • Laptop
Máy tính laptop
Máy tính Laptop
  • Loại di động
  • Loại bảng
Máy tính bảng
Máy tính bảng
  • Điện thoại thông minh
  • Đồng hồ thông minh (thiết bị đeo được)

3.2 Xử lý dữ liệu máy tính

Máy tính kỹ thuật số: Thường được sử dụng xử lý các dữ liệu rời rạc, tách rời các chữ cái và chữ số. Tất cả các máy hiện đại bây giờ là những máy kỹ thuật số này.

Hệ thống nhúng: Với sự biến mất của máy tương tự, máy tính kỹ thuật số đã được chuyển đổi cho các mục đích đặc biệt. Loại này là một máy có mục đích đặc biệt để xử lý dữ liệu thay đổi liên tục như nhiệt độ, dòng điện, tốc độ, v.v. Nó còn được gọi là máy chuyên dụng với sự độc quyền. Kể từ năm 2000, loại này gần như biến mất ngoại trừ một số thiết bị cảm biến.

Lịch sử máy tính cũng đã trải qua thời gian dài, nhiều bước tiến và cải tiến theo thời gian để có được như ngày hôm nay. Nó cũng giúp cho thế giới phát triển rất nhiều, con người cũng dễ dàng tiếp cận thông tin hơn. Sự ra đời của máy tính chính là một bước tiến lớn của thời đại văn minh.