Kiwi – Loại Quả Mang Lại Nhiều Lợi Ích Sức Khỏe Tuyệt Vời

0
861

Kiwi có vị ngọt từ đường tự nhiên, vì vậy nó là lựa chọn lành mạnh hơn bánh ngọt hoặc bánh quy và các loại thực phẩm nhiều đường khác. Ăn kiwi giúp hỗ trợ ngăn ngừa và điều trị một số vấn đề về sức khỏe. Nó là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tuyệt vời.

1. Kiwi là gì?

Quả kiwi là một loại trái cây màu nâu mờ với thịt màu xanh lá cây hoặc vàng tươi. Vỏ có thể ăn được thường nhưng thường sẽ được loại bỏ trước khi ăn và bên trong chứa nhiều hạt nhỏ màu đen cũng có thể ăn được. Kiwi thường được ăn sống, như một món ăn nhẹ, một thành phần trong món salad trái cây và sinh tố hoặc để trang trí cho món tráng miệng hoặc cocktail. Chúng không quá đắt nhưng có giá cao hơn các loại trái cây thông thường như táo và chuối.

Đặc điểm của quả kiwi
Đặc điểm của quả kiwi

Kiwi có nguồn gốc từ miền bắc Trung Quốc, nơi nó chủ yếu được dùng để làm thuốc. Mãi đến đầu thế kỷ 20, kiwi mới lan từ Trung Quốc đến New Zealand và bắt đầu được trồng ở đó.

2. Các loại quả Kiwi

Các loại quả kiwi
Các loại quả kiwi

Loại quả kiwi phổ biến nhất có sẵn trong siêu thị là loại Hayward. Quả có kích thước bằng một quả trứng lớn, bên trong màu xanh lục và vỏ màu nâu, có lông. Kiwi vàng có kích thước tương tự như các loại kiwi xanh nhưng có da mịn hơn, bên trong màu vàng nhạt và hương vị hơi ngọt và ít chua hơn. Loại này có xu hướng đắt hơn và đôi khi xuất hiện ở các cửa hàng và chợ đặc sản. Ngoài ra còn có các loại mini có kích thước bằng quả nho và có thể ăn được cả vỏ và cả quả. Một loại kiwi mini có vỏ ngoài màu xanh lá cây nhẵn và được gọi là kiwi berry. Các giống khác được trồng ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới với nhiều kích cỡ và độ ngọt khác nhau nhưng không phổ biến ở các cửa hàng.

3. Giá trị dinh dưỡng 

Đây là phân tích dinh dưỡng cho một quả kiwi, khoảng 69 gam( g), theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ: 

  • 42 calo (cal)
  • 215 miligam (mg) kali , hoặc 5% giá trị hàng ngày được khuyến nghị (DV)
  • 1 g chất xơ, hoặc 8 phần trăm DV
  • 8 g protein, hoặc 2 phần trăm DV
  • 23 mg canxi , hoặc 2 phần trăm DV
  • 64 mg vitamin C , hoặc 107 phần trăm DV
  • 2 g đường
  • 1 mg vitamin E , hoặc 5 phần trăm DV
  • 8 microgam (mcg) vitamin K , hoặc 35 phần trăm DV
  • 7 mg magie, hoặc 3 phần trăm DV
  • 60 đơn vị quốc tế (IU) vitamin A , hoặc 1 phần trăm DV
  • 17 mcg folate

4. Lợi ích sức khỏe khi ăn kiwi

Kiwi là nguồn chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp tăng cường khả năng miễn dịch và giúp ngăn ngừa các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn. Trong khi chất xơ thúc đẩy sức khỏe tiêu hóa, lutein và zeaxanthin trong quả kiwi giúp cải thiện thị lực của bạn. Và còn nhiều tác dụng khác của kiwi.

4.1 Giúp cải thiện chức năng phổi ở những người bị bệnh hen suyễn

Hàm lượng vitamin C cao trong kiwi có thể hỗ trợ điều trị bệnh hen suyễn. Trong một nghiên cứu, ăn quả kiwi có tác dụng bảo vệ trẻ bị thở khò khè và hen suyễn.

Vitamin C và E trong kiwi cũng có thể có tác dụng bổ sung. Trong một nghiên cứu khác, các loại trái cây giàu hai chất dinh dưỡng này được phát hiện có tác dụng tăng cường chức năng phổi ở trẻ em.

Kiwi có tác dụng cải thiện các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn. Để hiệu quả, khuyến khích nên sử dụng 1 đến hai lần mỗi tuần.

Loại quả này cũng có tác dụng tuyệt vời trong việc tăng cường khả năng miễn dịch của bạn. Trái cây giúp chống lại stress oxy hóa và thúc đẩy các phản ứng miễn dịch có lợi. Các nghiên cứu cho thấy quả kiwi có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ nhiễm trùng đường hô hấp trên. Quả Kiwi giúp tăng cường các chức năng miễn dịch bẩm sinh.

4.2 Thúc đẩy tiêu hóa

Chất xơ trong kiwi giúp thúc đẩy tiêu hóa. Chất xơ điều trị cả táo bón và phân lỏng – hai vấn đề tiêu hóa phổ biến. Kiwi cũng chứa kali, một chất điện phân quan trọng cũng giúp ích cho hệ tiêu hóa.

Một yếu tố góp phần chính khác ở đây là actinidin, một loại enzym được tìm thấy trong quả kiwi. Enzyme này cũng hỗ trợ tiêu hóa. Actinidin trong kiwi cũng thúc đẩy quá trình tiêu hóa protein thực phẩm. Thuộc tính này hỗ trợ thêm vai trò của chúng như là chất hỗ trợ tiêu hóa lý tưởng.

4.3 Có thể hỗ trợ điều trị ung thư

Trong một nghiên cứu, chiết xuất từ ​​quả kiwi cho thấy tiềm năng đầy hứa hẹn chống lại các dòng tế bào ung thư miệng. Trái cây cũng làm giảm tổn thương oxy hóa DNA.

Vitamin C trong quả kiwi chống lại các gốc tự do. Sự gia tăng các gốc tự do làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư.

Chất xơ trong quả kiwi cũng giúp chống lại bệnh ung thư – cụ thể hơn là ung thư hệ tiêu hóa.

Các nhóm hợp chất quan trọng khác trong kiwi bao gồm sulforaphane, isocyanate và indol. Chúng được biết là có khả năng ức chế hoạt động của các chất gây ung thư.

4.4 Kiwi giúp tăng cường sức khỏe tim mạch

Ăn kiwi thường xuyên tốt cho sức khỏe
Ăn kiwi thường xuyên tốt cho sức khỏe

Xem thêm:

Quả kiwi rất giàu kali, một chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu cho thấy chỉ riêng chất dinh dưỡng này có thể có tác dụng bảo vệ đáng kể chống lại bệnh tim. Trong một nghiên cứu, những người tiêu thụ 4.069 miligam kali mỗi ngày có nguy cơ tử vong do bệnh tim thấp hơn 49%.

Ăn quả kiwi cũng giúp giảm huyết áp. Tiêu thụ 2-3 quả kiwi mỗi ngày có thể làm giảm sự tăng động tiểu cầu và mức độ lipid huyết tương – hai yếu tố có thể gây ra các vấn đề tim mạch.

4.5 Có thể hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Theo nghiên cứu, bao gồm quả kiwi trong chế độ ăn uống của một người có thể cải thiện phản ứng đường huyết.

Trái cây cũng có hàm lượng nước cao, là một bổ sung lý tưởng cho chế độ ăn kiêng tiểu đường. Một trăm gam trái cây chỉ chứa khoảng 5 gam glucoza. Do đó, ảnh hưởng của nó đối với đường huyết sẽ rất ít.

Một quả kiwi trung bình cũng chứa 11 gam carbs, nằm ở mức thấp hơn so với hầu hết các loại trái cây khác. Chất xơ trong trái cây cũng giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.

4.6 Chống lại chứng viêm

Quả kiwi có chứa một loại peptide có tên là kissper được biết là có tác dụng chống viêm. Trong các nghiên cứu, peptide này đã được tìm thấy để chống lại chứng viêm ở các mô ruột kết.

Không có dữ liệu nào được nêu ra trái cây có đặc tính chống viêm chống lại bất kỳ dạng viêm nào khác ngoài đường ruột.

4.7 Có thể giúp giảm cân

Kiwi có hàm lượng calo thấp. Chúng có hàm lượng chất béo không đáng kể. Hơn nữa, chúng rất giàu chất xơ. Tất cả điều này chỉ làm cho chúng trở thành một bổ sung lý tưởng cho chế độ ăn kiêng giảm cân.

Bạn có thể sử dụng thay thế các loại thực phẩm giàu calo khác trong chế độ ăn của mình bằng kiwi. Điều này kết hợp với tập thể dục và các thói quen phù hợp có thể giúp giảm cân.

4.8 Kiwi giúp tăng cường thị giác

Kiwi rất giàu vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh. Chất chống oxy hóa này giữ cho các tế bào và mô của mắt bạn khỏe mạnh. Kiwi cũng là nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin tuyệt vời, hai chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp tăng cường sức khỏe của mắt. Khả dụng sinh học của những chất dinh dưỡng này trong kiwi (và một số loại thực phẩm khác) được cho là 100%. Lợi ích quan trọng nhất của lutein và zeaxanthin là ngăn ngừa thoái hóa do tuổi tác.

4.9 Có thể thúc đẩy sức khỏe gan

Một hợp chất cụ thể trong quả kiwi được tìm thấy để điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không phải do rượu (NAFLD). NAFLD đề cập đến tình trạng gan do tích tụ mỡ thừa trong gan, và nó không phải do uống rượu.

Hợp chất trong quả kiwi này có tên là pyrroloquinoline quinone (PQQ), được tìm thấy để ngăn chặn sự tiến triển của NAFLD ở những con chuột ăn chế độ ăn nhiều chất béo.

4.10 Thúc đẩy giấc ngủ

Ăn quả kiwi trước khi đi ngủ có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ. Trong một nghiên cứu kéo dài 4 tuần, 24 người đàn ông được cho hai quả kiwi một giờ trước khi đi ngủ. Vào cuối khoảng thời gian đó, chất lượng giấc ngủ của họ được cải thiện 42%.

Ngoài ra, tổng thời gian ngủ của họ tăng 13% và khả năng ngủ suốt đêm mà không thức dậy của họ được cải thiện 5%.

4.11 Có thể tăng cường sức khỏe làn da

Kiwi chứa vitamin C, cần thiết cho quá trình sản xuất collagen. Nó tạo ra các mô liên kết và làm săn chắc làn da của bạn.

Kiwi là loại trái cây kỳ diệu. Chúng có một vẻ ngoài độc đáo. Quan trọng hơn, chúng chứa đầy chất chống oxy hóa cần thiết. Chúng tôi đã thấy một vài trong số những chất dinh dưỡng đó.

4. Rủi ro khi ăn kiwi có thể có

Mặc dù kiwi là một loại trái cây ngon, có hương vị và nói chung là tốt cho sức khỏe, nhưng nó không phù hợp với tất cả mọi người. Kiwi an toàn cho hầu hết mọi người, nhưng một số người có thể bị dị ứng. Các triệu chứng có thể bắt đầu ngay sau khi sử dụng.

Các dấu hiệu và triệu chứng của dị ứng kiwi có thể bao gồm: 

  • Ngứa cổ họng
  • Sưng lưỡi
  • Khó nuốt
  • Nôn mửa
  • Ngứa ran môi
  • Đau miệng

Dị ứng kiwi cũng có thể ảnh hưởng đến trẻ em. 

Nếu bạn cho con bạn ăn trái cây lần đầu tiên, hãy quan sát chúng thật kỹ để đảm bảo chúng không dị ứng với loại quả này. Các triệu chứng có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, và chúng có thể tăng nặng vào lần thứ hai. Các dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng bao gồm khó thở hoặc mất ý thức. Điều này cần trợ giúp y tế ngay lập tức. 

Quả kiwi cũng có thể làm chậm quá trình đông máu ở một số người. Bạn nên tránh ăn kiwi hoặc hạn chế ăn nếu bị rối loạn chảy máu. Nói chuyện với bác sĩ của bạn để xem bạn có thể tiêu thụ bao nhiêu một cách an toàn. 

5. Cách bảo quản kiwi

Bảo quản kiwi
Bảo quản kiwi

Tốt nhất nên bảo quản quả kiwi ở nhiệt độ phòng trong vòng tối đa một tuần đối với các loại quả tạo ra ethylene – trừ khi bạn muốn chúng chín nhanh. Trái cây tiếp tục chín sau khi được hái, và quá trình này có thể được đẩy nhanh bằng cách cho kiwi vào túi giấy cùng với một quả táo hoặc chuối. Kiwi nên được ăn ngay khi nó chín và trước khi nó bị nhão.

Quả kiwi đã cắt có thể được bảo quản trong hộp kín trong tủ lạnh đến hai ngày. Đối với trường hợp xay nhuyễn có thể được đông lạnh trong tối đa ba tháng.

Nếu bạn không bị dị ứng mủ, bạn có thể ăn kiwi mỗi ngày. Chúng là nguồn cung cấp vitamin C và chất xơ tuyệt vời. Độ mềm và hương vị ngọt ngào của chúng sẽ trở thành một thành phần bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống của bạn.